Characters remaining: 500/500
Translation

bevel pinion

/'bevəl'pinjən/
Academic
Friendly

Từ "bevel pinion" trong tiếng Anh một thuật ngữ kỹ thuật, được dịch sang tiếng Việt "bánh răng nón". Đây một loại bánh răng hình dạng nón, thường được sử dụng trong các hệ thống truyền động để thay đổi hướng của chuyển động từ một trục sang một trục khác.

Định nghĩa:
  • Bevel Pinion (Danh từ): Bánh răng nón, thường được sử dụng để truyền động giữa hai trục không song song, thường 90 độ.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The bevel pinion helps to change the direction of the gear rotation."
    • (Bánh răng nón giúp thay đổi hướng quay của bánh răng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In mechanical engineering, the bevel pinion is crucial for ensuring efficient power transmission in gear systems."
    • (Trong kỹ thuật khí, bánh răng nón rất quan trọng để đảm bảo việc truyền động hiệu quả trong các hệ thống bánh răng.)
Biến thể:
  • Bevel Gear: Bánh răng nón (nói chung, có thể bánh răng lớn hơn hoặc nhỏ hơn).
  • Worm Gear: Bánh răng sâu, thường được sử dụng trong các ứng dụng giảm tốc.
Từ gần giống:
  • Gear: Bánh răng (một thuật ngữ tổng quát cho tất cả các loại bánh răng).
  • Pinion: Bánh răng nhỏ hơn trong một hệ thống bánh răng, có thể không phải nón.
Từ đồng nghĩa:
  • Crown Gear: Bánh răng vương miện (một loại bánh răng nón nhưng thiết kế khác).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "bevel pinion", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "gear up" (chuẩn bị) trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Tổng kết:

"Bevel pinion" một phần quan trọng trong các hệ thống truyền động cơ khí. Hiểu về sẽ giúp bạn áp dụng tốt hơn trong các tình huống kỹ thuật khi giao tiếp về khí.

danh từ
  1. (kỹ thuật) bánh răng nón

Comments and discussion on the word "bevel pinion"